giả danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả danh+ verb
- to pose as; to call oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả danh"
- Những từ có chứa "giả danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
explanation sham dummy fratricide explainer paper fake parricide forgery counterfeit more...
Lượt xem: 572